дожаривать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дожаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dožárivat' |
khoa học | dožarivat' |
Anh | dozharivat |
Đức | doschariwat |
Việt | đogiarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дожаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дожарить)
Tham khảo[sửa]
- "дожаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)