Bước tới nội dung

дожать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-14b дожать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (кончить жатву) gặt nốt, gặt xong, gặt hết.

Tham khảo

[sửa]