документ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
документ gđ
- (деловая бумага) giấy tờ, giấy má, công văn, giấy.
- (удостоверение личности) giấy chứng nhận, chứng minh thư, chứng thư, chứng từ, giấy tờ.
- ваши документы! — anh hãy xuất trình chứng minh thư (giấy tờ)!
- проверка документов — [sự] kiểm soát giấy tờ
- (письменный акт) tài liệu, văn kiện.
- документы сьезда — văn kiện của đại hội
- исторические документы — những tài liệu (văn kiện) lịch sử
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)