доламывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

доламывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: доломать))

  1. Bẻ [gãy] hẳn, làm hỏng hẳn, phá hết.

Tham khảo[sửa]