доля
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dólja |
khoa học | dolja |
Anh | dolya |
Đức | dolja |
Việt | đolia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-2e доля gc
- (часть) phần, bộ phận.
- делить что-л. на равные доляи — chia cái gì thành những phần bằng nhau
- книга в четвёртую долю листа — quyển sách khổ bằng một phần tư tờ giấy
- вносить свою доляю — góp phần của mình
- в этом есть доля правды — ở đây có phần nào sự thật
- в его словах не было и доляи истины — trong lời nói của anh ta không hề có tí sự thật nào
- войти в доляю с кем-л. — hùn vốn với ai, góp phần với ai
- (судьба) số phận, vận mệnh, số, phận.
- выпасть кому-л. на доляю — ai bị, ai được
Tham khảo
[sửa]- "доля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)