домолачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của домолачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domoláčivat' |
khoa học | domolačivat' |
Anh | domolachivat |
Đức | domolatschiwat |
Việt | đomolatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
домолачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: домолотить)
Tham khảo[sửa]
- "домолачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)