Bước tới nội dung

домочадцы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

домочадцы мн. уст.

  1. Người nhà, những người trong gia đình, gia thuộc.

Tham khảo

[sửa]