допеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

допеть Thể chưa hoàn thành

  1. (В) hát nốt, hát xong, hát hết.

Tham khảo[sửa]