допечатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

допечатывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (докончить печатание) in nốt, in xong, in hết
  2. (на машинке) đánh máy nốt, đánh máy xong, đánh máy hết.
    мне осталось допечатать ещё десять страниц — tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa
  3. (дополнительно) in thêm
  4. (на машинке) đánh máy thêm.

Tham khảo[sửa]