допечатывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của допечатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopečátyvat' |
khoa học | dopečatyvat' |
Anh | dopechatyvat |
Đức | dopetschatywat |
Việt | đopetratyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]допечатывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (докончить печатание) in nốt, in xong, in hết
- (на машинке) đánh máy nốt, đánh máy xong, đánh máy hết.
- мне осталось допечатать ещё десять страниц — tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa
- (дополнительно) in thêm
- (на машинке) đánh máy thêm.
Tham khảo
[sửa]- "допечатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)