дописывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

дописывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Viết nốt, viết xong, viết hết.
    он дописал письмо, статью — anh ấy đã viết xong bức thư, bài báo
  2. (дополнительно) viết thêm.
    дописать несколько строк к письму — viết thêm mấy dòng vào bức thư

Tham khảo[sửa]