дописывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дописывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopísyvat' |
khoa học | dopisyvat' |
Anh | dopisyvat |
Đức | dopisywat |
Việt | đopixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дописывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Viết nốt, viết xong, viết hết.
- он дописал письмо, статью — anh ấy đã viết xong bức thư, bài báo
- (дополнительно) viết thêm.
- дописать несколько строк к письму — viết thêm mấy dòng vào bức thư
Tham khảo
[sửa]- "дописывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)