допризывник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của допризывник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doprizývnik |
khoa học | doprizyvnik |
Anh | doprizyvnik |
Đức | doprisywnik |
Việt | đopridyvnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
допризывник gđ
Tham khảo[sửa]
- "допризывник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)