дорабатывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дорабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorabátyvat' |
khoa học | dorabatyvat' |
Anh | dorabatyvat |
Đức | dorabatywat |
Việt | đorabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дорабатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: доработать))
- Làm [việc] đến.
- доработать до утра — làm [việc] đến sáng
- ему осталось доработать до пенсии один год — ông ấy phải làm việc một năm nữa mới được về hưu
- (заверЧть работу над чем-л. ) làm nốt, làm xong, làm hết, hoàn thành, tu chính, tu sửa.
- вам необходимо доработать эту статью — anh phải tu sửa (tu chính) bài báo này
Tham khảo
[sửa]- "дорабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)