Bước tới nội dung

дорастать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дорастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дорасти)

  1. Mọc [lên] đến, lớn [lên] đến.
  2. (достигать кокого-л. возраста) đến tuổi, lên.
    перен. — phát triển đến mức, đạt đến trình độ
    не дорасти до чего-л. — chưa đủ trình độ để..., còn non trẻ để có thể...

Tham khảo

[sửa]