дорастать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дорастать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorastát' |
khoa học | dorastat' |
Anh | dorastat |
Đức | dorastat |
Việt | đoraxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дорастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дорасти)
- Mọc [lên] đến, lớn [lên] đến.
- (достигать кокого-л. возраста) đến tuổi, lên.
- перен. — phát triển đến mức, đạt đến trình độ
- не дорасти до чего-л. — chưa đủ trình độ để..., còn non trẻ để có thể...
Tham khảo
[sửa]- "дорастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)