Bước tới nội dung

дорисовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дорисовывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: дорисовать)), ((В))

  1. Vẽ nốt, vẽ xong, vẽ hết.
  2. (дополнительно нарисовать) vẽ thêm.
    перен. — hình dung thêm
    пусть ваше воображение дорисует остальное — anh cứ hình dung thêm phần còn lại

Tham khảo

[sửa]