достаток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostátok |
khoa học | dostatok |
Anh | dostatok |
Đức | dostatok |
Việt | đoxtatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]достаток gđ
Tham khảo
[sửa]- "достаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)