Bước tới nội dung

достаток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

достаток

  1. (Sự) Sung túc, dư dật, đấy đủ, ấm no, đủ ăn đủ mặc.
    жить в достатокке — sống sung túc (dư dật, đầy đủ, ấm no)
  2. (thông tục)(достаточное количество чего-л. ) số lượng đầy đủ
    иметь в достатокке необходимые товары — có đủ hàng hóa cần thiết
    мн.: достатокки разг. — (доходы) thu nhập

Tham khảo

[sửa]