доцветать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

доцветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доцвести)

  1. Nở xong, nở hết; (до какого-л. срока) nở đến.

Tham khảo[sửa]