Bước tới nội dung

дрессировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дрессировка gc

  1. (Sự) Dạy thú, tập luyện loài vật.

Tham khảo

[sửa]