дуб

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

дуб

  1. (дерево) [cây] sồi (Quercus).
    тк. ед. — (древесина) gỗ sồi
    перен. (thông tục) — (о человеке) — kẻ ngu độn, cây thịt

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

дуб

  1. cây sồi.