дурак
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дурак
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | durák |
| khoa học | durak |
| Anh | durak |
| Đức | durak |
| Việt | đurac |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
дурак gđ
- (thông tục) Thằng ngu, kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn, kẻ đần độn; бран. — đồ ngu, đồ ngốc, đồ mặt nạc.
- (карт.) Tú lơ khơ.
- играть в дурака — đánh tú lơ khơ
- оставить каго-л. в дураках — lừa phỉnh ai, lừa đảo ai
- остаться в дураках — bị lừa đảo, bị lừa phỉnh
- нашёл, нашла дурака! — ирон. — không được đâu!, không ai ngu đến thế đâu!
- дуракам счастье — thánh nhân đãi kẻ khù khờ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дурак”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)