дурак
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дурак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | durák |
khoa học | durak |
Anh | durak |
Đức | durak |
Việt | đurac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дурак gđ
- (thông tục) Thằng ngu, kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn, kẻ đần độn; бран. — đồ ngu, đồ ngốc, đồ mặt nạc.
- (карт.) Tú lơ khơ.
- играть в дурака — đánh tú lơ khơ
- оставить каго-л. в дураках — lừa phỉnh ai, lừa đảo ai
- остаться в дураках — bị lừa đảo, bị lừa phỉnh
- нашёл, нашла дурака! — ирон. — không được đâu!, không ai ngu đến thế đâu!
- дуракам счастье — thánh nhân đãi kẻ khù khờ
Tham khảo
[sửa]- "дурак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)