Bước tới nội dung

душно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

душно в знач. сказ. безл.

  1. Ngạt, ngột, ngột ngạt, oi, oi bức, oi ả.
    здесь душно — ở đây ngột ngạt
    сегодня очень душно — hôm nay trời rất oi bức, oi ả
  2. (об ощущении удушья) ngạt thở, ngạt hơi.
    мне душно — tôi thấy ngạt thở

Tham khảo

[sửa]