дыня
Giao diện
Tiếng Chuvash
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: dïnya
Danh từ
[sửa]дыня
- dưa.
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
[sửa]дыня (dınya)
- dưa.
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]дыня (dïnya)
- dưa.
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E. (editor) (2018), “дыня”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дыня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýnja |
khoa học | dynja |
Anh | dynya |
Đức | dynja |
Việt | đynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дыня gc
Tham khảo
[sửa]- "дыня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: dïnya
Danh từ
[sửa]дыня
- dưa.