дыра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дыра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dyrá |
khoa học | dyra |
Anh | dyra |
Đức | dyra |
Việt | đyra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=дыр}} дыра gc
- (Cái) Lỗ, lỗ thủng.
- в дырах — bị thủng lỗ, bị thủng (lủng) nhiều lỗ
- (thông tục)(захолустье) nơi hẻo lánh, chốn xa xôi
Tham khảo
[sửa]- "дыра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)