дышать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дышать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dyšát' |
khoa học | dyšat' |
Anh | dyshat |
Đức | dyschat |
Việt | đysat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дышать Hoàn thành
- Thở, hô hấp; (Т) перен. thổi.
- тяжело дышать — а) — (с трудом) — khó thở; б) — (от усталости) — thở hồng hộc, thở dốc, thở hổn hển
- (на В) (дуть) hà hơi.
- дышать на руки — hà hơi vào tay
- (Т) перен. (выражать чего-л. ) toát ra, tỏ ra.
- дышать довольством — đầy tự mãn
- еле дышать, чуть дышать — thoi thóp thở
- не дышатьа — nín thở
Tham khảo
[sửa]- "дышать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)