дышать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дышать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | dyšát' |
| khoa học | dyšat' |
| Anh | dyshat |
| Đức | dyschat |
| Việt | đysat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
дышать Hoàn thành
- Thở, hô hấp; (Т) перен. thổi.
- тяжело дышать — а) — (с трудом) — khó thở; б) — (от усталости) — thở hồng hộc, thở dốc, thở hổn hển
- (на В) (дуть) hà hơi.
- дышать на руки — hà hơi vào tay
- (Т) перен. (выражать чего-л. ) toát ra, tỏ ra.
- дышать довольством — đầy tự mãn
- еле дышать, чуть дышать — thoi thóp thở
- не дышатьа — nín thở
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дышать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)