Bước tới nội dung

единовластный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

единовластный

  1. Chuyên quyền, chuyên chế, độc tài.
    единовластное правление — chính thể chuyên chế (độc tài)

Tham khảo

[sửa]