едкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của едкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jédkij |
khoa học | edkij |
Anh | yedki |
Đức | jedki |
Việt | ieđki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]едкий
- Ăn mòn, ăn da, có kiềm tính.
- едкое вещество — chất ăn mòn (ăn da)
- едкий натр — xút ăn da, natri hydroxyt
- (раздражающий) hăng, hắc, hăng hắc.
- едкий дым — khói hăng (hắc)
- (перен.) (колкий, язвительный) — châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát.
- едкое замечание — lời nhận xét cay độc
- едкая ирония — [sự] mỉa mai chua chát
Tham khảo
[sửa]- "едкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)