ерунда
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=ерунд}} ерунда gc
- (thông tục)(чепуха) [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vớ vẩn, vô lý, vô nghĩa
- (пустяки) [điều] vặt vãnh, nhỏ nhặt, không đáng kể, không quan trọng
- говорить ерундау — nói nhảm, nói bậy, ăn nói vớ vẩn
- ерунда! — chuyện vặt vãnh thôi!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)