жадный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
жадный
- Tham, ham, hám; (алчный) tham lam.
- жадный до денег — tham tiền
- жадный к еде — tham (háu) ăn
- жадный на работу — ham việc, nhiệt tâm làm việc
- (жаждущий удовлетворения) thèm thuồng.
- жадное любопытство — [sự] tò mò thèm thuồng
- (прожорливый) tham ăn, haú ăn, phàm ăn.
- (выражающий жадность) hau háu, thèm thuồng.
- жадный взгляд — mắt nhìn hau háu
- (скупой) hà tiện, keo cú, bủn xỉn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)