жалоба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

жалоба gc

  1. (Sự, lời) Phàn nàn, than phiền; (сетование) [sự, lời] than thở, than vãn.
    жалоба на кого-л., на что-л. — phàn nàn về ai, về việc gì
  2. (официальное заявление) [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện.
    подавать жалобау — đệ (đưa) đơn kiện
    рассмотреть жалобау — xét đơn khiếu nại, xem xét đơn kiện
    книга жалоб и предложений — sổ [ghi ý kiến] phê bình và đề nghị

Tham khảo[sửa]