Bước tới nội dung

желторотый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

желторотый

  1. () Mỏ còn non, mỏ còn màu trắng.
    перен. разг.:
    желторотый юнец — [thằng] nhãi nhép

Tham khảo

[sửa]