женский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của женский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žénskij |
khoa học | ženskij |
Anh | zhenski |
Đức | schenski |
Việt | gienxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]женский
- (Thuộc về) Phụ nữ, đàn bà, nữ giới, nữ tính, nữ.
- женский пол — nữ giới
- женские болезни — bệnh phụ nữ, bệnh phụ khoa
- Международный женский день — ngày quốc tế phụ nứ
- женская одежда — quần áo [phụ] nữ, nữ phục
- женская школа — trường nữ học
- (свойственный женщине) [của] phụ nữ, đàn bà, nữ giới, nữ.
- женская логика — cách suy luận của đàn bà
- женская грация — vẻ mỹ miều của phụ nữ
- (отнасящийся к особям женского пола) [thuộc về] giống cái, cái, nữ.
- женские органы — cơ quan nữ
- женский цветок — hoa cai
- женский род — грам. — giống cái
- женская рифма — лит. — vần âm
Tham khảo
[sửa]- "женский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)