Bước tới nội dung

жетон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жетон

  1. (в память чего-л. ) huy hiệu, huy chương.
  2. (на получение чего-л. ) vòng kim loại, khoanh đồng.

Tham khảo

[sửa]