Bước tới nội dung

жизнеспособный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жизнеспособный

  1. khả năng sống, có sức sống cao, đầy sức sống, đầy sinh lực.
    жизнеспособный коллектив — tập thể đầy sức sống

Tham khảo

[sửa]