жилистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жилистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žílistyj |
khoa học | žilistyj |
Anh | zhilisty |
Đức | schilisty |
Việt | giilixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жилистый
Tham khảo
[sửa]- "жилистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)