gầy gò
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̤j˨˩ ɣɔ̤˨˩ | ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ | ɣəj˨˩ ɣɔ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ | |||
Từ tương tự
Tính từ
gầy gò
- Gầy (nói khái quát).
- Thân hình gầy gò.
- Khuôn mặt gầy gò.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gầy gò”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)