Bước tới nội dung

заваривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заварить)

  1. (В, Р) (чай и т. п. ) pha
  2. (обдавать кипятком) chần, trụng.
    заваривать кофе — pha cà-phê
  3. (В) тех. hàn , hàn đắp.
  4. .
    заварить кашу — gây chuyện rắc rối (phiền toái)
    сам заварил кашу, сам и расхлёбывай! — ai làm hỏng thì người ấy phải chữa

Tham khảo

[sửa]