заваривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của заваривать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zavárivat' |
| khoa học | zavarivat' |
| Anh | zavarivat |
| Đức | sawariwat |
| Việt | davarivat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
заваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заварить)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “заваривать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)