заведование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заведование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavédovanije |
khoa học | zavedovanie |
Anh | zavedovaniye |
Đức | sawedowanije |
Việt | daveđovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заведование gt
Tham khảo[sửa]
- "заведование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)