заведовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заведовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavédovat' |
khoa học | zavedovat' |
Anh | zavedovat |
Đức | sawedowat |
Việt | daveđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заведовать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Quản lý, phụ trách, phụ trách, quản đốc, giám đốc, điều khiển.
- заведовать складом — quản lý kho, quản kho
- заведовать снабжением — phụ trách việc tiếp tế
Tham khảo
[sửa]- "заведовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)