Bước tới nội dung

завиток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

завиток

  1. (локон) búp tóc quăn (xoăn).
  2. (росчерк) nét ngoáy móc câu.
    архит. — nếp cuộn
  3. (виток спирали) vòng xoắn ốc.

Tham khảo

[sửa]