Bước tới nội dung

завёртываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

завёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завернуться)

  1. (закутываться) [tự] trùm kín, bọc kín, quấn.
    завёртываться в платок — trùm khăn
    завёртываться в одеяло — trùm chăn
  2. (загибаться) xăn lên, xắn lên, vén lên
  3. (о странице) gấp lại, gập lại.

Tham khảo

[sửa]