Bước tới nội dung

загляденье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

загляденье gt

  1. (thông tục)Vật đẹp mắt
  2. человеке) người đẹp
    просто загляденье! — đẹp thật!, tuyệt đẹp!
  3. .
    на загляденье — tốt quá, hay quá, tuyệt đẹp

Tham khảo

[sửa]