Bước tới nội dung

загребать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

загребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загрести) ‚(В) (thông tục)

  1. (собирать, сгребать в кучу) cào... thành đống; перен. hốt, vơ vét.
    загребать огромные барыши — hốt (vơ vét) được những món tiền lời kếch xù
  2. (Т) (грести вёслами) bơi, chèo.
  3. .
    загребать деньги лопатой — phất to, hốt bạc, hốt của

Tham khảo

[sửa]