задача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadáča |
khoa học | zadača |
Anh | zadacha |
Đức | sadatscha |
Việt | dađatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]задача gc
- Nhiệm vụ; (цель) mục đích, mục tiêu; (проблема) vấn đề.
- боевая задача — nhiệm vụ chiến đấu
- выполнить задачау — hoàn thành nhiệm vụ
- поставить перед собой задачау — (+ инф) — đặt cho mình nhiệm vụ...
- (упражнение) bài tập
- (арифметическая) bài toán, bài tính.
- решать задачау — làm bài toán, giải bài tính
- решить задачау — giải được bài toán (bài tính)
Tham khảo
[sửa]- "задача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)