Bước tới nội dung

задорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

задорный

  1. Đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyết, hẵng hái, hăng say; (бойкий) linh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi.
    задорный взляд — cái nhìn lanh lẹn
    задорный мотив — điệu nhạc sôi nổi

Tham khảo

[sửa]