заикаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заикаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaikát'sja |
khoa học | zaikat'sja |
Anh | zaikatsya |
Đức | saikatsja |
Việt | daicatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заикаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заикнуться)
- тк. несов. — nói lắp, nói cà lăm, nói cà lăm cà lắp
- (thông tục)(запинаться на полуслове) — nghẹn lời
- (о П) (thông tục) (упоминать вскользь) nói [qua], nhắc [qua], ám chỉ, hé răng.
- он даже не заикнулся об этом — thậm chí nó không hé răng nói nửa lời về việc này, nó thậm chí không nhắc đến việc này
Tham khảo
[sửa]- "заикаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)