Bước tới nội dung

закваска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

закваска gc

  1. (действие) [sự] ủ chua, muối chua, làm chua, làm dưa.
  2. (вещество) chất gây men, men.
    перен. (thông tục) — tư chất, bản tính

Tham khảo

[sửa]