закваска
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закваска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakváska |
khoa học | zakvaska |
Anh | zakvaska |
Đức | sakwaska |
Việt | dacvaxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]закваска gc
- (действие) [sự] ủ chua, muối chua, làm chua, làm dưa.
- (вещество) chất gây men, men.
- перен. (thông tục) — tư chất, bản tính
Tham khảo
[sửa]- "закваска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)