заклиниваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заклиниваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaklínivat'sja |
khoa học | zaklinivat'sja |
Anh | zaklinivatsya |
Đức | sakliniwatsja |
Việt | daclinivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заклиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклиниться)
Tham khảo[sửa]
- "заклиниваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)