Bước tới nội dung

закоулок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

закоулок

  1. (переулок) ngõ hẻm, ngõ cụt, ngõ tối.
  2. (уголок) xó xỉnh, nhà.

Tham khảo

[sửa]