закулисный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закулисный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakulísnyj |
khoa học | zakulisnyj |
Anh | zakulisny |
Đức | sakulisny |
Việt | daculixny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
закулисный
- (Ở) Hậu trường, sau sân khấu.
- (перен.) Lén lút, ngấm ngầm, bí mật.
- закулисные переговоры — cuộc đàm phán lén lút
- закулисные интриги — những âm mưu ngấm ngầm
Tham khảo[sửa]
- "закулисный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)