замаячить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замаячить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamajáčit' |
khoa học | zamajačit' |
Anh | zamayachit |
Đức | samajatschit |
Việt | damaiatrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замаячить Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "замаячить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)