занос
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của занос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanós |
khoa học | zanos |
Anh | zanos |
Đức | sanos |
Việt | danox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]занос gđ
Tham khảo
[sửa]- "занос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)